DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 10 :Sách giáo viên /Lương Duyên Bình (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo viên,2009 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(16): SP010260-74, SP011350 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013150 |
---|
008 | 111019s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019153100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 10 :|bSách giáo viên /|cLương Duyên Bình (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo viên,|c2009 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(16): SP010260-74, SP011350 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP011350
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
SP010274
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
SP010273
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
SP010272
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
SP010271
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
SP010270
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
SP010269
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
SP010268
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
SP010267
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
SP010266
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|