DDC
| 512.0076 |
Nhan đề
| Đại số và giải tích 11 :Nâng cao /Đoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al..] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐAI(19): SP010195-212, SP035176 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013154 |
---|
008 | 111019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019153600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.0076|bĐai |
---|
245 | 00|aĐại số và giải tích 11 :|bNâng cao /|cĐoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al..] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐAI|j(19): SP010195-212, SP035176 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035176
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
SP010212
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
SP010211
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
SP010210
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
SP010209
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
SP010208
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
SP010207
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
SP010206
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
SP010205
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
SP010204
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Đai
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|