thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 512.0071 Đai
    Nhan đề: Đại số và giải tích 11 :

DDC 512.0071
Nhan đề Đại số và giải tích 11 :Sách giáo viên /Trần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2007
Mô tả vật lý 208 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhĐAI(17): SP010180-94, SP035032, SP035197
00000000nam a2200000 a 4500
00112846
0021
004TVL110013161
008111020s2007 vm| vie
0091 0
039|y20111020080000|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a512.0071|bĐai
24500|aĐại số và giải tích 11 :|bSách giáo viên /|cTrần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2007
300|a208 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cĐAI|j(17): SP010180-94, SP035032, SP035197
890|a17|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP035197 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 17
2 SP035032 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 16
3 SP010194 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 15
4 SP010193 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 14
5 SP010192 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 13
6 SP010191 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 12
7 SP010190 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 11
8 SP010189 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 10
9 SP010188 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 9
10 SP010187 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 8