DDC
| 512.0071 |
Nhan đề
| Giải tích 12 :Nâng cao /Đoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(20): SP010629-47, SP034610 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013171 |
---|
008 | 111020s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020091000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.0071|bGia |
---|
245 | 00|aGiải tích 12 :|bNâng cao /|cĐoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(20): SP010629-47, SP034610 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034610
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
SP010647
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
SP010646
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
SP010645
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
SP010644
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
SP010643
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
SP010642
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
SP010641
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
SP010640
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
SP010639
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|