DDC
| 512.0071 |
Nhan đề
| Giải tích 12 :Sách giáo viên /Trần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(48): SP010562-609 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013176 |
---|
008 | 111020s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020091700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.0071|bGia |
---|
245 | 00|aGiải tích 12 :|bSách giáo viên /|cTrần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(48): SP010562-609 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP010609
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
SP010608
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
SP010607
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
SP010606
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
SP010605
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
SP010565
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
SP010564
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
SP010604
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
SP010603
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
SP010602
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0071 Gia
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|