DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Ngữ văn 12.Tập 1 /Phan Trọng Luận (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T1(43): SP010785-826, SP034599 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013180 |
---|
008 | 111020s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020100500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNgu/T1 |
---|
245 | 00|aNgữ văn 12.|nTập 1 /|cPhan Trọng Luận (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T1|j(43): SP010785-826, SP034599 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP010818
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
SP034599
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP010826
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP010825
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP010824
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP010823
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP010822
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP010821
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP010820
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP010819
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|