DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 11 :Nâng cao - Sách giáo viên /Nguyễn Thế Khôi (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(11): SP011090-100 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013189 |
---|
008 | 111020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020144100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 11 :|bNâng cao - Sách giáo viên /|cNguyễn Thế Khôi (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a296 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(11): SP011090-100 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP011100
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
SP011099
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
SP011098
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
SP011097
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
SP011096
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
SP011095
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP011094
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
SP011093
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
SP011092
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
SP011091
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|