DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 11 :Nâng cao /Nguyễn Thế Khôi (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(18): SP011074-89, SP035031, SP035069 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013190 |
---|
008 | 111020s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020144300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 11 :|bNâng cao /|cNguyễn Thế Khôi (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(18): SP011074-89, SP035031, SP035069 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP011084
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
SP035069
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
SP035031
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
SP011089
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
SP011088
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
SP011087
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
SP011086
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
SP011085
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
SP011083
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
SP011082
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|