DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 10 :Nâng cao /Nguyễn Thế Khô (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(16): SP011101-15, SP034353 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013196 |
---|
008 | 111020s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111020145100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 10 :|bNâng cao /|cNguyễn Thế Khô (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a332 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(16): SP011101-15, SP034353 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034353
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
SP011115
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
SP011114
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
SP011113
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
SP011112
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
SP011111
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
SP011110
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
SP011109
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
SP011108
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
SP011107
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|