DDC
| 792.802 |
Tác giả CN
| Trần Minh Trí |
Nhan đề
| Giáo trình múa.Tập 2 :sách dành cho các trường cao đẳng sư phạm /Trần Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 61 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-T/T2(46): SP011855-98, SP037518-9 |
| 000 | 00424nam a2200181 4500 |
---|
001 | 12914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013229 |
---|
008 | 111024s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024085400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a792.802|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Minh Trí |
---|
245 | 00|aGiáo trình múa.|nTập 2 :|bsách dành cho các trường cao đẳng sư phạm /|cTrần Minh Trí |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a61 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-T/T2|j(46): SP011855-98, SP037518-9 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037519
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
SP037518
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
SP011898
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
SP011897
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
SP011896
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
SP011895
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
SP011894
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
SP011893
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
SP011892
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
SP011891
|
Kho Sách giáo trình
|
792.802 TR-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|