DDC
| 519.3 |
Tác giả CN
| Phí Mạnh Ban |
Nhan đề
| Giáo trình lí thuyết trò chơi :Sách dành cho cao đẳng sư phạm /Phí Mạnh Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-B(44): SP011952-95 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013232 |
---|
008 | 111024s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024090900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.3|bPH-B |
---|
100 | 1|aPhí Mạnh Ban |
---|
245 | 00|aGiáo trình lí thuyết trò chơi :|bSách dành cho cao đẳng sư phạm /|cPhí Mạnh Ban |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-B|j(44): SP011952-95 |
---|
890 | |a44|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP011987
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
SP011986
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
SP011985
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
SP011984
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
SP011983
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
SP011982
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
SP011981
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
SP011980
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
9
|
SP011979
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
SP011978
|
Kho Sách giáo trình
|
519.3 PH-B
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|