DDC
| 796.01 |
Tác giả CN
| Lê Văn Xem |
Nhan đề
| Tâm lý học thể dục, thể thao :Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm /Lê Văn Xem |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLE-X(48): SP012040-87 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013237 |
---|
008 | 111024s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024093200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.01|bLE-X |
---|
100 | 1|aLê Văn Xem |
---|
245 | 00|aTâm lý học thể dục, thể thao :|bSách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm /|cLê Văn Xem |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLE-X|j(48): SP012040-87 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP012087
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
SP012086
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
SP012085
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
SP012084
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
SP012083
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
SP012082
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
SP012081
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
SP012080
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
SP012079
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
SP012078
|
Kho Sách giáo trình
|
796.01 LE-X
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|