DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trương Anh Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình thể dục :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Trương Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 177 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-T(43): SP012328-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013242 |
---|
008 | 111024s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024143900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrương Anh Tuấn |
---|
245 | 00|aGiáo trình thể dục :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cTrương Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a177 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-T|j(43): SP012328-70 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP012370
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP012369
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP012368
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP012367
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP012366
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP012365
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP012364
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP012363
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP012362
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP012361
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|