DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Trần Như Tỉnh (chủ biên) |
Nhan đề
| Phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh :Giáo trình dành cho hệ cao đẳng sư phạm /Trần Như Tỉnh (Chủ biên), Ngô quang Quế, Phạm Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-T(33): SP012297-327, SP032488, SP034640 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013243 |
---|
008 | 111024s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024144100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.8|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Như Tỉnh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aPhụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh :|bGiáo trình dành cho hệ cao đẳng sư phạm /|cTrần Như Tỉnh (Chủ biên), Ngô quang Quế, Phạm Văn Thanh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-T|j(33): SP012297-327, SP032488, SP034640 |
---|
890 | |a33|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034640
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
SP032488
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
SP012327
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
SP012326
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
SP012325
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
SP012324
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
SP012323
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
SP012322
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
SP012321
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
SP012320
|
Kho Sách giáo trình
|
371.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|