DDC
| 750.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Toản (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật :Sách dành cho cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quốc Toản (chủ biên), Hoàng Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(44): SP012596-620, SP013810-28 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013247 |
---|
008 | 111024s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024152600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a750.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Quốc Toản (chủ biên) |
---|
245 | 00|aGiáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật :|bSách dành cho cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quốc Toản (chủ biên), Hoàng Kim Tiến |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(44): SP012596-620, SP013810-28 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP013828
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP013827
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP013826
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP013825
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP013824
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP013823
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP013822
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP013821
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP013820
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP013819
|
Kho Sách giáo trình
|
750.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|