DDC
| 796.07 |
Nhan đề
| Vệ sinh và y học thể dục thể thao :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nông Thị Hồng (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVES(43): SP012450-92 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013248 |
---|
008 | 111024s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111024153200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.07|bVes |
---|
245 | 00|aVệ sinh và y học thể dục thể thao :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNông Thị Hồng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVES|j(43): SP012450-92 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP012492
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP012491
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP012490
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP012489
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP012488
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP012487
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP012486
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP012485
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP012484
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP012483
|
Kho Sách giáo trình
|
796.07 Ves
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|