DDC
| 741.2 |
Tác giả CN
| Triệu Khắc Lễ |
Nhan đề
| Giáo trình hình họa.Tập 2 :sách dành cho Cao Đẳng sư phạm /Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-L/T2(42): SP012875-916 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013259 |
---|
008 | 111025s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111025100100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a741.2|bTR-L/T2 |
---|
100 | 1|aTriệu Khắc Lễ |
---|
245 | 00|aGiáo trình hình họa.|nTập 2 :|bsách dành cho Cao Đẳng sư phạm /|cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a326 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-L/T2|j(42): SP012875-916 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP012912
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
SP012916
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP012915
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP012914
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP012913
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP012911
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP012910
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP012909
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP012908
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP012907
|
Kho Sách giáo trình
|
741.2 TR-L/T2
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|