DDC
| 786.5 |
Tác giả CN
| Xuân Tứ |
Nhan đề
| Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử =Electronic keyboard :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Xuân Tứ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhXU-T(34): SP013151-65, SP013983-4001 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013264 |
---|
008 | 111025s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111025142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a786.5|bXU-T |
---|
100 | 1|aXuân Tứ |
---|
245 | 00|aPhương pháp dạy và học đàn phím điện tử =|bElectronic keyboard :Giáo trình cao đẳng sư phạm /|cXuân Tứ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cXU-T|j(34): SP013151-65, SP013983-4001 |
---|
890 | |a34|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP014001
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
SP014000
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
SP013999
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
SP013998
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
SP013997
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
SP013996
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
SP013995
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
SP013994
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
SP013993
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
SP013992
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 XU-T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|