DDC
| 786.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Tứ |
Nhan đề
| Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử.Phần 2 =Electronic keyboard :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Xuân Tứ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T/P2(42): SP013468-509 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013270 |
---|
008 | 111025s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111025153600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a786.5|bNG-T/P2 |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Tứ |
---|
245 | 00|aPhương pháp dạy và học đàn phím điện tử.|nPhần 2 =|bElectronic keyboard :Giáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Tứ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a285 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T/P2|j(42): SP013468-509 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP013509
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP013508
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP013507
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP013506
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP013505
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP013477
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
SP013476
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
SP013475
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP013474
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
SP013473
|
Kho Sách giáo trình
|
786.5 NG-T/P2
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|