DDC
| 709.597 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Lịch sử mĩ thuật Việt Nam /Phạm Thị Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. :hình vẽ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-C(43): SP013440-67, SP013934-8, SP023094-7, SP023782-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013271 |
---|
008 | 111025s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111025154000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a709.597|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Chỉnh |
---|
245 | 00|aLịch sử mĩ thuật Việt Nam /|cPhạm Thị Chỉnh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a290 tr. :|bhình vẽ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-C|j(43): SP013440-67, SP013934-8, SP023094-7, SP023782-7 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP023787
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP023786
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP023785
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP023784
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP023783
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP023782
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP023097
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP023096
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP023095
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP023094
|
Kho Sách giáo trình
|
709.597 PH-C
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|