DDC
| 745.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình hoa trang trí :sách dành cho Cao Đẳng sư phạm /Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(43): SP014046-66, SP014191-200, SP014439-50 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013289 |
---|
008 | 111027s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111027083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a745.9|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
245 | 00|aGiáo trình hoa trang trí :|bsách dành cho Cao Đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(43): SP014046-66, SP014191-200, SP014439-50 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP014450
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP014449
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP014448
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP014447
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP014446
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP014445
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP014444
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP014443
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP014442
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP014441
|
Kho Sách giáo trình
|
745.9 NG-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|