DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tân Ân |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng.Tập 1 :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Tân Ân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-A/T1(44): SP014091-134 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013291 |
---|
008 | 111027s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111027085100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.5|bNG-A/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Tân Ân |
---|
245 | 00|aTin học ứng dụng.|nTập 1 :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Tân Ân |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-A/T1|j(44): SP014091-134 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP014134
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP014133
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP014132
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP014131
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP014130
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP014129
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP014128
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP014127
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP014126
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP014125
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 NG-A/T1
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|