thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 516.071 VĂ-C
    Nhan đề: Hình học 2 /

DDC 516.071
Tác giả CN Văn Như Cương
Nhan đề Hình học 2 /Văn Như Cương,Kiều Huy Luận,Hòang Trọng Thái
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 140tr ;21cm
Tác giả(bs) CN Kiều Huy Luận, Hòang Trọng Thái
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(9): KM002768-75, KM003100
00000000nam a2200000 a 4500
0011298
0021
004TVL040001496
008040311s1998 vm| vie
0091 0
039|y20040311091500|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a516.071|bVĂ-C
1001|aVăn Như Cương
24500|aHình học 2 /|cVăn Như Cương,Kiều Huy Luận,Hòang Trọng Thái
260|aH. :|bGiáo dục,|c1998
300|a140tr ;|c21cm
700|aKiều Huy Luận, Hòang Trọng Thái
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM002768-75, KM003100
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM002768 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 1
2 KM002769 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 2
3 KM002770 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 3
4 KM002771 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 4
5 KM002772 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 5
6 KM002773 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 6
7 KM002774 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 7
8 KM002775 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 8
9 KM003100 Kho Sách tham khảo 516.071 VĂ-C Sách giáo trình 9