DDC
| 631.8 |
Tác giả CN
| Đào Văn Bảy |
Nhan đề
| Giáo trình hóa nông học :Sách dành cho cao đẳng sư phạm /Đào Văn Bảy, Phùng Tiến Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐA-B(45): SP014727-71 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013298 |
---|
008 | 111111s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111111100900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.8|bĐO-B |
---|
100 | 1|aĐào Văn Bảy |
---|
245 | 00|aGiáo trình hóa nông học :|bSách dành cho cao đẳng sư phạm /|cĐào Văn Bảy, Phùng Tiến Đạt |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐA-B|j(45): SP014727-71 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP014771
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP014770
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP014769
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP014768
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP014767
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP014766
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP014765
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP014764
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP014763
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP014762
|
Kho Sách giáo trình
|
631.8 ĐO-B
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|