DDC
| 580.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Sản (chủ biên) |
Nhan đề
| Hình thái - giải phẫu học thực vật :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Hoàng Thị Sản (chủ biên), Nguyễn Phương Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-S(44): SP015363-86, SP015731-41, SP016193-201 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013306 |
---|
008 | 111113s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111113080900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a580.7|bHO-S |
---|
100 | 1|aHoàng Thị Sản (chủ biên) |
---|
245 | 00|aHình thái - giải phẫu học thực vật :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cHoàng Thị Sản (chủ biên), Nguyễn Phương Nga |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a381 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-S|j(44): SP015363-86, SP015731-41, SP016193-201 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP016201
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP016200
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP016199
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP016198
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP016197
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP016196
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP016195
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP016194
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP016193
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP015741
|
Kho Sách giáo trình
|
580.7 HO-S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|