DDC
| 320.4 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Nhập môn giáo dục công dân :Giáo trình cao đẳng sư phạm ngành giáo dục công dân /Hà Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 99 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHA-T(45): SP015289-333 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013307 |
---|
008 | 111113s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111113081800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Nhật Thăng |
---|
245 | 00|aNhập môn giáo dục công dân :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm ngành giáo dục công dân /|cHà Nhật Thăng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a99 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHA-T|j(45): SP015289-333 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP015333
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP015332
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP015331
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP015330
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP015329
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP015328
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP015327
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP015326
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP015325
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP015324
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 HA-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|