DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Tạ Thúy Lan (chủ biên) |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lí người :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Tạ Thúy Lan (chủ biên), Trần Thị Loan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 561 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTA-L(45): SP015472-502, SP016179-92 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013310 |
---|
008 | 111113s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111113091000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a611|bTA-L |
---|
100 | 1|aTạ Thúy Lan (chủ biên) |
---|
245 | 00|aGiải phẫu sinh lí người :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cTạ Thúy Lan (chủ biên), Trần Thị Loan |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a561 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTA-L|j(45): SP015472-502, SP016179-92 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP015501
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
SP015500
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
SP015499
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
SP015498
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
SP015497
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
SP015496
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
SP015495
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
SP015494
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
SP015493
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
SP015492
|
Kho Sách giáo trình
|
611 TA-L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|