DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật :Giáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm /Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-S(44): SP015387-410, SP015863-82 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013313 |
---|
008 | 111113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111113091800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a580|bHO-S |
---|
100 | 1|aHoàng Thị Sản |
---|
245 | 00|aPhân loại học thực vật :|bGiáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm /|cHoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a393 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-S|j(44): SP015387-410, SP015863-82 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP015882
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP015881
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP015880
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP015879
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP015878
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP015877
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP015876
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP015875
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP015874
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP015873
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|