DDC
| 636.08 |
Tác giả CN
| Đặng Vũ Bình |
Nhan đề
| Giống vật nuôi :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Đặng Vũ Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐA-B(42): SP016433-71, SP017165-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013330 |
---|
008 | 111114s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111114152800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.08|bĐA-B |
---|
100 | 1|aĐặng Vũ Bình |
---|
245 | 00|aGiống vật nuôi :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cĐặng Vũ Bình |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐA-B|j(42): SP016433-71, SP017165-7 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP016441
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
SP016440
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
SP016439
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
SP016438
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
SP016437
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP016436
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
SP016435
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
SP017167
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
SP017166
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
SP017165
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|