DDC
| 646.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình cắt may căn bản :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 181 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-V(42): SP016883-907, SP016984-7000 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13021 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013336 |
---|
008 | 111118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111118082200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a646.071|bNG-V |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Cẩm Vân |
---|
245 | 00|aGiáo trình cắt may căn bản :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Cẩm Vân |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a181 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-V|j(42): SP016883-907, SP016984-7000 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP017000
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP016999
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP016998
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP016997
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP016996
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP016995
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP016994
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP016993
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP016992
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP016991
|
Kho Sách giáo trình
|
646.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|