DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 4 :Sách giáo viên /Lưu Thu Thủy (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐAO(10): SP017198-200, SP024305, SP031519-22, SP032403, SP037507 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013350 |
---|
008 | 111118s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111118152300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.83|bĐao |
---|
245 | 00|aĐạo đức 4 :|bSách giáo viên /|cLưu Thu Thủy (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐAO|j(10): SP017198-200, SP024305, SP031519-22, SP032403, SP037507 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037507
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP032403
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP031522
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP031521
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP031520
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP031519
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP024305
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP017200
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP017199
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP017198
|
Kho Sách giáo trình
|
372.83 Đao
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|