DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga |
Nhan đề
| Khoa học 5 /Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(3): SP017181-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110013352 |
---|
008 | 111118s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111118153000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.35|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga |
---|
245 | 00|aKhoa học 5 /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(3): SP017181-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP017183
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
SP017182
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
SP017181
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|