DDC
| 513.076 |
Nhan đề
| Bài tập toán 6.Tập 1 /Tôn Thân (Chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBAI/T1(68): SP017368-433, SP024483, SP024500 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013353 |
---|
008 | 111118s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111118153900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a513.076|bBai/T1 |
---|
245 | 00|aBài tập toán 6.|nTập 1 /|cTôn Thân (Chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBAI/T1|j(68): SP017368-433, SP024483, SP024500 |
---|
890 | |a68|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP017426
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
2
|
SP017425
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
SP017424
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
SP017423
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
5
|
SP017422
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
SP017421
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
SP017420
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
SP017419
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
SP017418
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
10
|
SP017417
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 Bai/T1
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|