DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Phan Đức Chính (tổng chủ biên) |
Nhan đề
| Toán 6.Tập 2 /Tổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-C/T2(56): SP017434-88, SP032405 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013354 |
---|
008 | 111118s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111118154100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bPH-C/T2 |
---|
100 | 1|aPhan Đức Chính (tổng chủ biên) |
---|
245 | 00|aToán 6.|nTập 2 /|cTổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-C/T2|j(56): SP017434-88, SP032405 |
---|
890 | |a56|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032405
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
SP017488
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
SP017487
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
SP017486
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
5
|
SP017485
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
6
|
SP017484
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
SP017483
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
SP017482
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
SP017481
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
10
|
SP017480
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|