DDC
| 512.071 |
Nhan đề
| Toán 6.Tập 1 :sách giáo viên /Phan Đức Chính (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA/T1(123): SP017899-8021 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013360 |
---|
008 | 111119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111119102600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bToa/T1 |
---|
245 | 00|aToán 6.|nTập 1 :|bsách giáo viên /|cPhan Đức Chính (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA/T1|j(123): SP017899-8021 |
---|
890 | |a123|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP018021
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
|
2
|
SP018020
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
3
|
SP018019
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
|
4
|
SP018018
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
|
5
|
SP018017
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
6
|
SP018016
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
118
|
|
|
|
7
|
SP018015
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
|
8
|
SP018014
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
9
|
SP018013
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
10
|
SP018012
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Toa/T1
|
Sách giáo trình
|
114
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|