DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Phan Đức Chính (tổng chủ biên) |
Nhan đề
| Toán 6.Tập 2 /Tổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-C/T2(146): SP018022-117, SP022642-87, SP024226, SP032470, SP035002, SP035139 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013361 |
---|
008 | 111119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111119145300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bPH-C/T2 |
---|
100 | 1|aPhan Đức Chính (tổng chủ biên) |
---|
245 | 00|aToán 6.|nTập 2 /|cTổng chủ biên: Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-C/T2|j(146): SP018022-117, SP022642-87, SP024226, SP032470, SP035002, SP035139 |
---|
890 | |a146|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035139
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
146
|
|
|
|
2
|
SP035002
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
145
|
|
|
|
3
|
SP032470
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
144
|
|
|
|
4
|
SP024226
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
143
|
|
|
|
5
|
SP022687
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
6
|
SP022686
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
141
|
|
|
|
7
|
SP022685
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
140
|
|
|
|
8
|
SP022684
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
139
|
|
|
|
9
|
SP022683
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
10
|
SP022682
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 PH-C/T2
|
Sách giáo trình
|
137
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|