DDC
| 420.071 |
Nhan đề
| Tiếng anh 7 /Nguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE(45): SP018737-72, SP023105-9, SP037410-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013374 |
---|
008 | 111120s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111120143000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng anh 7 /|cNguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(45): SP018737-72, SP023105-9, SP037410-3 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037413
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP037412
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP037411
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP037410
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP023109
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP023108
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP023107
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP023106
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP023105
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP018772
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|