DDC
| 780.071 |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 7 /Hoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhAMN(112): SP019140-223, SP022233-44, SP024426-9, SP034259-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013381 |
---|
008 | 111121s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121091900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a780.071|bAmn |
---|
245 | 00|aÂm nhạc và mĩ thuật 7 /|cHoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cAMN|j(112): SP019140-223, SP022233-44, SP024426-9, SP034259-70 |
---|
890 | |a112|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034270
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
|
2
|
SP034269
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
3
|
SP034268
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
110
|
|
|
|
4
|
SP034267
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
109
|
|
|
|
5
|
SP034266
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
108
|
|
|
|
6
|
SP034265
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
107
|
|
|
|
7
|
SP034264
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
106
|
|
|
|
8
|
SP034263
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
105
|
|
|
|
9
|
SP034262
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
104
|
|
|
|
10
|
SP034261
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
103
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|