DDC
| 780.071 |
Nhan đề
| Âm nhạc 7 :Sách giáo viên /Hoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-L(133): SP019296-426, SP024470, SP02462 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013382 |
---|
008 | 111121s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121092000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a780.071|bHO-L |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 7 :|bSách giáo viên /|cHoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a88 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-L|j(133): SP019296-426, SP024470, SP02462 |
---|
890 | |a133|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP02462
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
133
|
|
|
|
2
|
SP024470
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
132
|
|
|
|
3
|
SP019426
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
4
|
SP019425
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
130
|
|
|
|
5
|
SP019424
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
129
|
|
|
|
6
|
SP019423
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
128
|
|
|
|
7
|
SP019422
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
127
|
|
|
|
8
|
SP019421
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
126
|
|
|
|
9
|
SP019389
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
10
|
SP019388
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|