DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trần Đồng Lâm (chủ biên) |
Nhan đề
| Thể dục 7 :sách giáo viên /Chủ biên: Trần Đồng Lâm, Nguyễn Hữu Bình, Vũ Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-L(84): SP019558-641 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013385 |
---|
008 | 111121s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121092900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bTR-L |
---|
100 | 1|aTrần Đồng Lâm (chủ biên) |
---|
245 | 00|aThể dục 7 :|bsách giáo viên /|cChủ biên: Trần Đồng Lâm, Nguyễn Hữu Bình, Vũ Ngọc Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-L|j(84): SP019558-641 |
---|
890 | |a84|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP019641
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
2
|
SP019640
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
3
|
SP019639
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
4
|
SP019638
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
5
|
SP019637
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
6
|
SP019636
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
7
|
SP019635
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
8
|
SP019634
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
9
|
SP019633
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
10
|
SP019632
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|