DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 7 /Phan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLIC(138): SP018975-89, SP020061-102, SP020289-328, SP021921-61 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013387 |
---|
008 | 111121s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121093400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 7 /|cPhan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLIC|j(138): SP018975-89, SP020061-102, SP020289-328, SP021921-61 |
---|
890 | |a138|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021961
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
2
|
SP021960
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
137
|
|
|
|
3
|
SP021959
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
4
|
SP021958
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
135
|
|
|
|
5
|
SP021957
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
134
|
|
|
|
6
|
SP021956
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
133
|
|
|
|
7
|
SP021955
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
132
|
|
|
|
8
|
SP021954
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
9
|
SP021953
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
130
|
|
|
|
10
|
SP021952
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
129
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|