thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.107 1 NG-C
    Nhan đề: Tiếng Trung Quốc 9 :

DDC 495.107 1
Tác giả CN Nguyễn Hữu Cầu (chủ biên)
Nhan đề Tiếng Trung Quốc 9 :Sách giáo viên /Nguyễn Hữu Cầu (chủ biên), Bùi Đức Hiệp, Liêu Vĩnh Dũng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 120 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNG-C(87): SP019642-83, SP027705-49
00000000nam a2200000 a 4500
00113075
0021
004TVL110013390
008111121s2006 vm| vie
0091 0
039|y20111121094100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a495.107 1|bNG-C
1001|aNguyễn Hữu Cầu (chủ biên)
24500|aTiếng Trung Quốc 9 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Hữu Cầu (chủ biên), Bùi Đức Hiệp, Liêu Vĩnh Dũng
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a120 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNG-C|j(87): SP019642-83, SP027705-49
890|a87|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP027730 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 68
2 SP027749 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 87
3 SP027748 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 86
4 SP027747 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 85
5 SP027746 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 84
6 SP027745 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 83
7 SP027744 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 82
8 SP027743 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 81
9 SP027742 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 80
10 SP027741 Kho Sách giáo trình 495.107 1 NG-C Sách giáo trình 79