DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thâm (chủ biên) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí 7 /Nguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(48): SP019463-510 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013392 |
---|
008 | 111121s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121135300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Thâm (chủ biên) |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí 7 /|cNguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(48): SP019463-510 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP019510
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
SP019509
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
SP019508
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
SP019507
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
SP019506
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
SP019505
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
SP019504
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
SP019503
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
SP019502
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
SP019501
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|