DDC
| 513.076 |
Tác giả CN
| Tôn Thân (chủ biên) |
Nhan đề
| Bài tập toán 6.Tập 2 /Tôn Thân (Chủ biên), Phạm Gia Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTO-T/T2(74): SP019687-758, SP024503, SP035214 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013396 |
---|
008 | 111121s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121144800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a513.076|bTO-T/T2 |
---|
100 | 1|aTôn Thân (chủ biên) |
---|
245 | 00|aBài tập toán 6.|nTập 2 /|cTôn Thân (Chủ biên), Phạm Gia Đức |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a67 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTO-T/T2|j(74): SP019687-758, SP024503, SP035214 |
---|
890 | |a74|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035214
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
2
|
SP024503
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
3
|
SP019758
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
4
|
SP019757
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
5
|
SP019741
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
SP019740
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
SP019739
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
SP019738
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
SP019737
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
10
|
SP019736
|
Kho Sách giáo trình
|
513.076 TO-T/T2
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|