DDC
| 701.071 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 6 :Sách giáo viên /Đàm Luyện (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhMIT(42): SP019901-22, SP024195-200, SP034318-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013397 |
---|
008 | 111121s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111121144900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a701.071|bMit |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 6 :|bSách giáo viên /|cĐàm Luyện (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cMIT|j(42): SP019901-22, SP024195-200, SP034318-31 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034331
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP034330
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP034329
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP034328
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP034327
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP034326
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP034325
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP034324
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP034323
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP034322
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|