DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 7 :Sách giáo viên /Chủ biên: Vũ Quang [et al.] ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(50): SP020239-88 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013398 |
---|
008 | 111125s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111125094700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 7 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Vũ Quang [et al.] ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(50): SP020239-88 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP020288
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
SP020287
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
SP020286
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
SP020285
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
SP020284
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
SP020283
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
SP020282
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
SP020281
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
SP020280
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
SP020279
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|