DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Vũ Quang |
Nhan đề
| Vật lí 6 /Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-T(83): SP019960-20003, SP021766-800, SP024074, SP024077-8, SP024084 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013402 |
---|
008 | 111125s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111125095600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVU-Q |
---|
100 | 1|aVũ Quang |
---|
245 | 00|aVật lí 6 /|cVũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-T|j(83): SP019960-20003, SP021766-800, SP024074, SP024077-8, SP024084 |
---|
890 | |a83|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024084
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
2
|
SP024078
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
3
|
SP024077
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
4
|
SP024074
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
SP021800
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
6
|
SP021799
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
7
|
SP021798
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
8
|
SP021797
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
9
|
SP021796
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
10
|
SP021795
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|