DDC
| 418.071 |
Nhan đề
| Ngữ văn 7.Tập 1 /Nguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T1(30): SP020425-49, SP024656-7, SP024663, SP024670, SP024673 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013407 |
---|
008 | 111213s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111213140400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a418.071|bNgu/T1 |
---|
245 | 00|aNgữ văn 7.|nTập 1 /|cNguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T1|j(30): SP020425-49, SP024656-7, SP024663, SP024670, SP024673 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024673
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
SP024670
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
SP024663
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
SP024657
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
SP024656
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
SP020449
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
SP020448
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
SP020447
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
SP020446
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
SP020445
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T1
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|