DDC
| 420.071 |
Nhan đề
| Tiếng anh 6 :Sách giáo viên /Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE(49): SP020599-643, SP037423-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013411 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220091200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng anh 6 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(49): SP020599-643, SP037423-6 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037426
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
SP037425
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
SP037424
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
SP037423
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
SP020643
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
SP020642
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
SP020641
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
SP020640
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
SP020639
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
SP020638
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|