DDC
| 320.4 071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 7 :Sách giáo viên /Hà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(50): SP020644-86, SP023098-104 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013412 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220091300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4 071|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 7 :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(50): SP020644-86, SP023098-104 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP023104
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
SP023103
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
SP023102
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
SP023101
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
SP023100
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
SP023099
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
SP023098
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
SP020686
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
SP020685
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
SP020684
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|